STT |
Họ và tên |
Số điện thoại |
Ngày sinh |
Trình độ |
Chính trị |
Chức vụ |
1 |
VÕ THỊ NGỌC ANH |
0942.484.373 |
10/07/1984 |
ĐH |
Trung cấp |
Tài chính - kế toán |
2 |
Y LƯƠNG AYUN |
0339.673.758 |
10/07/1985 |
ĐH |
Trung cấp |
Phó Bí thư đoàn xã |
3 |
Y MƠL AYUN |
0359.436.605 |
07/06/1983 |
ĐH |
Trung cấp |
Chỉ huy trưởng QS xã |
4 |
TRẦN TRỌNG BẮC |
0983.521.347 |
11/04/1974 |
ĐH |
Trung cấp |
Phó bí thư Đảng uỷ xã |
5 |
NGUYỄN VĂN BIÊN |
0945.987.987 |
18/06/1977 |
ĐH |
Trung cấp |
Phó chủ tịch UBND xã |
6 |
PHAN ĐÍNH |
0903.515.011 |
10/9/1967 |
ĐH |
Trung cấp |
Bí thư Đảng uỷ xã |
7 |
Y SAMEUL BYĂ |
0944.522.329 |
27/05/1974 |
ĐH |
Trung cấp |
Phó Chủ tịch HĐND xã |
8 |
TẠ VĂN CHÂM |
0983.659.277 |
23/02/1973 |
ĐH |
Trung cấp |
Phó Chủ tịch UBND xã |
9 |
TẠ ĐÌNH CHIẾN |
0977.965.643 |
23/10/1982 |
ĐH |
Sơ cấp |
Văn hóa - xã hội |
10 |
NÔNG VĂN DƯƠNG |
0383.225.481 |
14/01/1973 |
- |
- |
Đài truyền thanh |
11 |
BÙI KHÁNH HOÀN |
0974.631.234 |
02/05/1982 |
ĐH |
- |
Địa chính-xây dựng |
12 |
ĐẶNG NGỌC HỢP |
0965.94.47.47 |
24/10/1987 |
ĐH |
Sơ cấp |
CB tổ chức |
13 |
NGUYỄN QUANG HUY |
|
16/06/1996 |
TC |
Trung cấp |
Phó CHTQS xã |
14 |
Văn phòng - Thống kê |
|||||
15 |
ĐẶNG NGỌC HỢP |
0965.944.747 |
1986 |
ĐH |
Trung cấp |
Cán bộ tuyên giáo |
16 |
NGUYỄN PHỤNG MINH |
0943.057.174 |
14/12/1965 |
ĐH |
Trung cấp |
Chủ tịch UBND xã |
17 |
Y TRUYÊN MLÔ |
0971.123.955 |
23/07/1979 |
TC |
Trung cấp |
Phó CHTQS xã |
18 |
H CHIM NIÊ |
0386.997.695 |
28/04/1989 |
TC |
- |
CB QL NVH |
19 |
H SINH NIÊ |
0986.277.367 |
25/12/1981 |
TC |
Trung cấp |
Phó Chủ tịch Hội Phụ nữ |
20 |
Y BRIK NIÊ |
0395.18.0647 |
16/12/1979 |
TC |
Trung cấp |
Tư pháp - hộ tịch |
21 |
Y LỢI NIÊ |
0975.307.029 |
20/02/1979 |
CĐ |
- |
CB Khuyến nông |
22 |
Y NGẮK NIÊ |
0357.508.364 |
11/06/1983 |
ĐH |
Trung cấp |
Chủ tịch Hội Nông dân xã |
23 |
Y NIU NIÊ |
0942.296.952 |
10/04/1987 |
ĐH |
- |
CB GTTL |
24 |
NGUYỄN THỊ THÚY SINH |
0983.891.789 |
24/08/1983 |
ĐH |
Trung cấp |
Văn phòng HĐND - UBND xã |
25 |
HÀ THỊ LUYẾN |
0849.992.142 |
10/09/1987 |
ĐH |
- |
PCT Hội Nông dân xã |
26 |
H MAĐALA NIÊ |
0333.834.378 |
1993 |
ĐH |
- |
Bí thư Đoàn Thanh niên xã |
27 |
TRẦN VĂN TẤN |
0914.216.261 |
24/04/1989 |
ĐH |
Trung cấp |
Phó công an xã |
28 |
PHAN THỊ THANH |
082.603.7979 |
07/06/1977 |
ĐH |
- |
Tư pháp - hộ tịch |
29 |
LƯƠNG CÔNG THÀNH |
0989.472.233 |
05/10/1977 |
ĐH |
Trung cấp |
Trưởng Công an |
30 |
TRẦN TRỌNG THẢO |
034.390.8634 |
20/02/1994 |
TC |
- |
Công an xã |
31 |
HỒ THỊ HOÀI THẮNG |
0987.659.993 |
03/11/1982 |
ĐH |
- |
Văn thư - thủ quỹ |
32 |
TRẦN VĂN TẤN |
|
|
ĐH |
Trung cấp |
Phó Công an xã |
33 |
NGUYỄN THỊ NHÀN |
|
|
|
|
Phó Công an xã |
34 |
ĐỖ THỊ THƠM |
0987.828.202 |
10/03/1973 |
ĐH |
Trung cấp |
CT HLH Phụ nữ xã |
35 |
LUÂN THỊ THỜI |
0378.949.948 |
17/06/1986 |
ĐH |
- |
Văn phòng Đảng ủy xã |
36 |
||||||
37 |
NGUYỄN THANH THỨC |
0973.541.155 |
29/08/1986 |
ĐH |
Sơ cấp |
Địa chính- nông nghiệp |
38 |
NGUYỄN HOÀNG THÂN |
- |
|
- |
Trung cấp |
CT HCCB xã |
39 |
NGUYỄN CHÍ TRUNG |
0985.645.039 |
29/02/1972 |
ĐH |
Trung cấp |
Văn hóa - xã hội |
40 |
LÊ THANH TUẤN |
0984.306.399 |
15/10/1978 |
THCN |
- |
Chủ tịch Hội Chữ thập đỏ |
41 |
NGUYỄN THỊ NHÀN |
|
|
|
|
Phó công an xã |
42 |
NGUYỄN THỊ VÂN |
0975.188.410 |
14/09/1989 |
ĐH |
Trung cấp |
PCT UBMTTQVN |
43 |
HOÀNG VIỆT |
0987.501.846 |
04/07/1965 |
ĐH |
Trung cấp |
CT UBMTTQVN |